Có 2 kết quả:
內廷 nèi tíng ㄋㄟˋ ㄊㄧㄥˊ • 内廷 nèi tíng ㄋㄟˋ ㄊㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
place at the imperial court, where emperor handled government affairs, gave orders etc
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
place at the imperial court, where emperor handled government affairs, gave orders etc
Bình luận 0