Có 2 kết quả:

內廷 nèi tíng ㄋㄟˋ ㄊㄧㄥˊ内廷 nèi tíng ㄋㄟˋ ㄊㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

place at the imperial court, where emperor handled government affairs, gave orders etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

place at the imperial court, where emperor handled government affairs, gave orders etc

Bình luận 0